EVEREST TITANIUM 2.0L AT 4WD
EVEREST TITANIUM 2.0L AT 4WD
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm :
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 10 loa/ 10 speakers
- Màn hình TFT cảm ứng 8"" tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8"" tough screen TFT with SD port
- Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS - Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 213 (156.7 KW) / 3750
- Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate Có / With
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/ With
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control Tự động/ Adaptive cruise control
- Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control Có / With
- Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking Có/ With
- Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
- Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Chi tiết
Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe/ Wheel: Vành hợp kim nhôm đúc 20"/ Alloy 20"
Cỡ lốp/ Tire Size: 265/50R20
Phanh trước và sau/ Front and Rear Brake: Phanh Đĩa/ Disc Brake
Hệ thống treo/ Suspension System
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage/ Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link.
Hệ thống treo trước/ Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống âm thanh/ Audio System
Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC system: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 10 loa/ 10 speakers
- Màn hình TFT cảm ứng 8"" tích hợp khe thẻ nhớ SD/ 8"" tough screen TFT with SD port.
- Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hệ thống âm thanh/ Audio system: AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control: Có/ With
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi function display: Hai màn hình TFT 4.2" hiện thị đa thông tin/ Dual TFT
Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio control on Steering wheel: Có/ Whit
Kích thước và trọng lượng/ Dimensions
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm): 2850
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm): 4892 x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80 lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm): 210
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)
Kết hợp: 6,97
Ngoài đô thị: 5,62
Trong đô thị: 9,26
Trang thiết bị an toàn/ Safety features
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor: Cảm biến sau/ Rear parking sensor
Camera lùi/ Rear View Camera: Có/ With
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP): Có/ With
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA: Có/ With
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation: Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang/ BLIS with Cross Traffic Alert: Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD: Có/ With
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System: Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch assists: Có/ With
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS: Có/ With
Hệ thống kiểm soát tốc độ/ Cruise control: Tự động/ Adaptive cruise control
Hệ thống kiểm soát đổ đèo/ Hill descent assists: Có/ With
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking: Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái/ Knee Airbags: Có/ With
Túi khí bên/ Side Airbags: Có/ With
Túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags: 2 túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags: Có/ With
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Chìa khóa thông minh/ Smart keyless entry: Có/ With
Cửa kính điều khiển điện/ Power Window: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên ngoài lái)/ With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Gương chiếu hậu trong/ Internal mirror: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm/ Electrochromatic Rear View Mirror
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat: Có/ With
Khởi động bằng nút bấm/ Power Push Start: Có/ With
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel: Có/ With
Vật liệu ghế/ Seat Material: Da cao cấp/ Premium Leather
Điều chỉnh hàng ghế trước/ Front Seat row adjust: Ghế lái chỉnh điện 8 hướng/ Driver 8 way power
Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning: Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cửa hậu đóng/ mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate: Có/ With
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Power Panorama Sunroof: Có/ With
Gạt mưa tự động/ Auto rain sensor: Có/ With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện/ Power adjust mirror: Có gập điện sấy điện/ Heated and power fold mirror
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp: Đèn HID tự động với dải đèn LED/ Auto HID headlamp and LED strip and LED strip light
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/ cốt/ high Beam System: Tự động/ Auto
Đèn sương mù/ Front Fog lamp: Có/ With
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)/ Max power (Ps/epm): 213 (156,7 KW)/ 3750
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc): 1996
Hệ thống dẫn động/ Drivetrain: Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh/ 4WD
Hệ thống kiểm soát đường địa hình/ Terrain Management System: Có/ With
Hộp số/ Transmission: Số tự động 10 cấp/ 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential: Có/ With
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 500/ 1750-2000
Trợ lực lái/ Assisted Steering: Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ/ Engine Type: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler