FOCUS 1.5L SPORT 5 CỬA
FOCUS 1.5L SPORT 5 CỬA
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:
- Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC Powered by Microsoft Điều khiển giọng nói SYNC2/ Voice Control SYNC2/Bộ phát WIFI internet
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking Có
- Hộp số/ Transmission Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số / 6-Speed Automatic with Paddle Shifters
- Kiểu động cơ/ Engine Type Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
Chi tiết
Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger Beltminder: Có
Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre-tension & Load Limiter: Có
Hệ thống camera lùi/ Rear view camera: Có
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP): Có
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS): Có
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti-theft System (EPATS): Có
Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD): Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA): Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking: Có
Hỗ trợ đỗ xe sau/ Rear Parking Aid: Có
Hỗ trợ đỗ xe trước/ Rear Parking Aid: Có
Túi khí bảo vệ đầu/ Curtain Airbags: Có
Túi khí bên hông cho hành khách trước/ Side Airbags: Có
Túi khí đôi phía trước/ Front Dual Airbags: Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
Bánh xe/ Wheels: Vành (Mâm) đúc hợp kim 17
Brakes: Front/Rear: Đĩa/ Disk
Lốp/ Tyres: 215/50 R17
Sau/ Rear: Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi-link System with Stabilitizer
Trước/ Front: Độc lập kiểu MacPherson/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers: Có
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/Down Window: Ghế lái & ghế hành khách, Trước & Sau/ Driver & Passenger, Front & Rear.
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruis Control: Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry: Có
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point.12V: Có
Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button: Có
Đèn pha tự động/ Auto On/Off head Lamps: Có
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps: Có
Kích thước/ Dimentions
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm: 2648
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track.mm: 1554/1544
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm: 4360 x 1823 x 1467
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)
Kết hợp: 7,4
Ngoài đô thị: 5,46
Trong đô thị: 10,83
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cách lướt gió phía sau/ Rear Spoiler: Có
Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof: Có
Cụm đèn pha HID với đèn LED/ HID headlamps with LED Strip Light: Đèn pha với chức năng tự làm sạch/ Headlamp jet wash
Gương điều khiển điện / Power Mirrors: Sấy và gập tự động/ heated/ auto folding
Đèn LED/ LED Tail Lamps: Có
Trang thiết bị nội thất/ Interior
Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, T: Có
Ghế lái/ Driven Seats: Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver
Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto-dimming Rear View Mirror: Có
Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning: Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual-zone EATC
Âm thanh/ Audio
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ Đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash: Sony
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC Powered by Microsoft: Điều khiển giọng nói SYNC2/ Voice Control SYNC2/ Bộ phát Wifi internet
Hệ thống loa/ Speakers: 9
Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth Connectivity: Có
Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function Display: Màn hình TFT cảm ứng 8
Động cơ/ Engine
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)/ Maxium power PS/rpm: 180 @ 6000
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L: 55
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc: 1,499
Hệ thống lái/ Steering: Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System: Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
Hộp số/ Transmission: Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số/ 6-Speed Automatic with Paddle Shfters
Kiểu động cơ/ Engine Type: Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maxium Torque: Nm/rpm: 240 @ 1600-5000
(*) Thông số tiêu thụ nhiên liệu được đo trong điều kiện tiêu chuẩn. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.