FOCUS TREND 1.5L 5 CỬA
FOCUS TREND 105L 5 CỬA
Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:
- Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) Có
- Hệ thống kết nối SYNC Điều khiển giọng nói SYNC1.1/ Voice Control SYNC1.1
- Kiểu động cơ/ Engine Type Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
Chi tiết
Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
Hệ thống camera lùi/ Rear view camera: Không
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stabilitv Program (ESP): Có
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti - lock Braking System (ABS): Có
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti - theft System (EPATS): Có
Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop: Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD): Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill - Launch Assist (HLA): Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated Parking Including Perpendicular Parking: Không
Hỗ trợ đỗ xe sau/ Rear Parking Aid: Có
Túi khí bên cho hành khách trước/ Side Airbags: Không
Túi khí rèm/ Curtain Airbags: Không
Túi khí đôi phía trước/ Front Dual Airbags: Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
Bánh xe/ Wheels: Vành (mâm) đúc hợp kim 16/16
Brakes: Front/ Rear: Đĩa/ Disk
Lốp/ Tyres: 205/60 R16
Sau/ Rear: Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi-link System with Stabilitizer.
Trước/ Front: Độc lập kiểu MacPherson/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers: Không
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruise Control: Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry: Có
Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point. 12V: Có
Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button: Không
Đèn pha tự động/ Auto On/Off head Lamps: Không
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps: Có
Kích thước/ Dimentions
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm: 2648
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track.mm: 1554/1544
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height.mm: 4360 x 1823 x 1449
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)
Kết hợp:7,4
Ngoài đô thị: 5,46
Trong đô thị: 10,83
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler: Có
Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof: Không
Cụm đèn pha Bi-Xenon với đèn LEDD/ Bi-Xennon headlamps with LED Strip Light: Không
Gương điều khiển điện và gập điện/ Power Mirrors: Có
Trang thiết bị nội thất/ Interior
Ghế lái/ Driven Seats: Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver
Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto-dimming Rear View Mirror: Không
Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning: Điều chỉnh tay/ Manual
Âm thanh/ Audio
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash: Có
Hệ thống kết nối SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC1.1/ Voice Control SYNC 1.1
Hệ thống loa/ Speakers: 6
Kết nối USB, Bluetooth/ USB, Bluetooth Connectivity: Có
Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function Display: 3.5
Động cơ/ Engine
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)/ Maxium power PS/rpm: 180 @ 6000
Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L
Dung tích xi lanh/ Displacement.cc: 1499
Hệ thống lái/ Steering: Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System: Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
Hộp số/ Transmission: Tự động 6 cấp/ 6-speed AT
Kiểu động cơ/ Engine Type: Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maxium Torque: Nm/rpm: 240 @ 1600-5000
(*) Thông số tiêu thụ nhiên liệu được đo trong điều kiện tiêu chuẩn. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.